BÀI TẬP BỔ TRỢ TỪ VỰNG BÁM SÁT SGK (2)

BẢNG TỪ VỰNG

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

extinct

adj

/ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

2

historic

adj

/hɪˈstɒr.ɪk/

mang tính lịch sử

3

combustion

n

/kəmˈbʌs.tʃən/

sự đốt cháy

4

clutter

n

/ˈklʌt.ər/

đống lộn xộn

5

coal

n

/kəʊl/

than đá

6

particle

n

/ˈpɑː.tɪ.kəl/

hạt (đất, bụi,…)

7

relocate

v

/ˌriː.ləʊˈkeɪt/

di dời, chuyển đến

8

disrespect

n

/ˌdɪs.rɪˈspekt/

sự thiếu tôn trọng, bất kính

9

assimilate

v

/əˈsɪm.ɪ.leɪt/

hòa nhập, đồng hóa

10

attach

v

/əˈtætʃ/

đính kèm

11

arrival

n

/əˈraɪvəl/

người đến, sự đến

12

service

n

/ˈsɜː.vɪs/

dịch vụ

13

broadcast

v

/ˈbrɔːd.kɑːst/

phát sóng

14

record

v

/rɪˈkɔːd/

ghi âm

15

entertain

v

/en.təˈteɪn/

giải trí, tiêu khiển

16

entertainment

n

/en.təˈteɪn.mənt/

sự giải trí

17

interact

v

/ˌɪn.təˈrækt/

tương tác

18

confused

adj

/kənˈfjuːzd/

bối rối

19

alien

adj

/ˈeɪ.li.ən/

xa lạ

20

reflect

v

/rɪˈflekt/

phản chiếu, suy ngẫm

21

expose

v

/ɪkˈspəʊz/

tiếp xúc

22

generate

v

/ˈdʒen.ə.reɪt/

sản xuất, tạo ra

23

novel

n

/ˈnɒv.əl/

tiểu thuyết

24

emerge

v

/ɪˈmɜːdʒ/

xuất hiện

25

emergence

n

/ɪˈmɜː.dʒəns/

sự xuất hiện

26

insist

v

/ɪnˈsɪst/

khăng khăng, nài nỉ

27

urge

v

/ɜːdʒ/

thúc giục

28

adjust

v

/əˈdʒʌst/

thích nghi

29

demand

n

/dɪˈmɑːnd/

nhu cầu

30

face mask

n

/ˈfeɪs ˌmɑːsk/

khẩu trang

31

strain

n

/streɪn/

sự căng thẳng, áp lực

32

fault

n

/fɒlt/

lỗi

33

inseparable

adj

/ɪnˈsep.rə.bəl/

không thể tách rời

34

diversify

v

/daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/

làm cho đa dạng

35

creative

adj

/kriˈeɪ.tɪv/

sáng tạo

36

informed

adj

/ɪnˈfɔːmd/

am hiểu

37

instill

v

/ɪnˈstɪl/

truyền, làm cho thấm nhuần

38

sensation

n

/senˈseɪ.ʃən/

sự cảm nhận, cảm giác

39

scene

n

/siːn/

cảnh

40

scenario

n

/sɪˈnɑː.ri.əʊ/

viễn cảnh

41

sense

n

/sens/

tinh thần, ý thức

42

underestimate

v

/ˌʌn.dəˈres.tɪ.meɪt/

đánh giá thấp, coi thường

43

cyberbullying

n

/ˈsaɪ.bəˌbʊl.i.ɪŋ/

bắt nạt trên mạng

44

custom

n

/ˈkʌs.təm/

phong tục

45

attitude

n

/ˈæt.ɪ.tʃuːd/

thái độ

46

radical

adj

/ˈræd.ɪ.kəl/

quyết liệt

47

implement

v

/ˈɪm.plɪ.ment/

thực hiện

48

decline

v

/dɪˈklaɪn/

giảm

49

crisis

n

/ˈkraɪ.sɪs/

cuộc khủng hoảng

50

effortless

adj

/ˈef.ət.ləs/

dễ dàng

51

limited

adj

/ˈlɪm.ɪ.tɪd/

có hạn

52

renewable

adj

/rɪˈnjuː.ə.bəl/

có thể tái tạo

53

endangered

adj

/ɪnˈdeɪn.dʒəd/

có nguy cơ tuyệt chủng

54

indulge

v

/ɪnˈdʌldʒ/

nuông chiều, chiều hư

55

embarrassed

adj

/ɪmˈbær.əst/

xấu hổ

56

efficient

adj

/ɪˈfɪʃ.ənt/

hiệu quả

57

flock

v

/flɒk/

đổ xô, ùa tới

58

bond

n

/bɒnd/

mối quan hệ

59

ideal

adj

/aɪˈdɪəl/

lý tưởng

60

conduct

v

/kənˈdʌkt/

tiến hành

61

categorise

v

/ˈkæt.ə.ɡər.aɪz/

phân loại

62

reliable

adj

/rɪˈlaɪ.ə.bəl/

đáng tin

63

upgrade

v

/ʌpˈɡreɪd/

nâng cấp

64

apparent

adj

/əˈpær.ənt/

rõ ràng

65

vulnerable

adj

/ˈvʌl.nər.ə.bəl/

dễ bị tổn thương

66

constrained

adj

/kənˈstreɪnd/

bị ép buộc

67

poach

v

/pəʊtʃ/

săn bắn phi pháp

68

underlying

adj

/ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ/

cơ bản

69

plastic

n

/ˈplæs.tɪk/

nhựa

70

deplete

v

/dɪˈpliːt/

làm cạn kiệt

71

convert

v

/kənˈvɜːt/

chuyển đổi

72

sort

v

/sɔːt/

phân loại

73

properly

adv

/ˈprɒp.əl.i/

một cách đúng đắn

74

essay

n

/ˈes.eɪ/

bài luận

75

expert

n

/ˈek.spɜːt/

chuyên gia

76

category

n

/ˈkæt.ə.ɡri/

thể loại

77

sequence

n

/ˈsiː.kwəns/

trình tự

78

advent

n

/ˈæd.vent/ /ˈæd.vənt/

sự ra đời

79

integrate

v

/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/

hợp nhất

80

identify

v

/aɪˈden.tɪ.faɪ/

xác định

81

cover

v

/ˈkʌv.ər/

bao phủ

 

BẢNG CẤU TRÚC

STT

Cấu trúc

Nghĩa

1

loss of something

mất cái gì

2

try one’s best

cố gắng hết sức

3

cultural identity

bản sắc văn hóa

4

assimilate into something

hòa nhập vào cái gì

5

have/get access to something

tiếp cận với cái gì

6

spend time doing something

dành thời gian làm gì

7

expose somebody to something

khiến ai tiếp xúc với cái gì

8

come out

ra mắt

9

take somebody (time) to do something

ai đó mất bao lâu để làm gì

10

adjust to something

thích nghi với cái gì

11

demand for something

nhu cầu về cái gì

12

put/place (a) strain on somebody/something

gây căng thẳng cho ai/cái gì

13

regardless of something

bất chấp cái gì

14

sense of something

ý thức về cái gì

15

tend to do something

có xu hướng làm gì

16

be of importance

quan trọng

17

be addicted to something

nghiện cái gì

18

be vulnerable to something

dễ bị cái gì

19

dispose of something

loại bỏ cái gì

20

the advent of something

sự ra đời của cái gì

21

integrate into something

hòa nhập vào cái gì

22

decide to do something

quyết định làm gì

Sửa lần cuối: Thứ năm, 27 Tháng 4 2023, 8:34 PM