BÀI TẬP BỔ TRỢ TỪ VỰNG BÁM SÁT SGK (1)
BẢNG TỪ VỰNG |
||||
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
exposure |
n |
/ɪkˈspəʊ.ʒər/ |
sự tiếp xúc |
2 |
file |
n |
/faɪl/ |
tập tin |
3 |
deprive |
v |
/dɪˈpraɪv/ |
tước đoạt, lấy đi |
4 |
cram |
v |
/kræm/ |
học nhồi nhét |
5 |
pandemic |
n |
/pænˈdem.ɪk/ |
đại dịch |
6 |
crippling |
adj |
/ˈkrɪp.əl.ɪŋ/ |
gây hủy hoại |
7 |
tourism |
n |
/ˈtʊə.rɪ.zəm/ /ˈtɔː.rɪ.zəm/ |
du lịch |
8 |
fatigue |
n |
/fəˈtiːɡ/ |
sự kiệt sức |
9 |
substitute |
v |
/ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ |
thay thế |
10 |
conference |
n |
/ˈkɒn.fər.əns/ |
hội nghị |
11 |
embed |
v |
/ɪmˈbed/ |
ăn sâu |
12 |
consolidate |
v |
/kənˈsɒl.ɪ.deɪt/ |
củng cố |
13 |
witness |
v |
/ˈwɪt.nəs/ |
chứng kiến |
14 |
sneaky |
adj |
/ˈsniː.ki/ |
lén lút |
15 |
counterpart |
n |
/ˈkaʊn.tə.pɑːt/ |
người đồng cấp |
16 |
nasty |
adj |
/ˈnɑː.sti/ |
thô tục, khó nghe |
17 |
courteous |
adj |
/ˈkɜː.ti.əs/ |
lịch sự |
18 |
disrupt |
v |
/dɪsˈrʌpt/ |
làm gián đoạn |
19 |
adhere |
v |
/ədˈhɪər/ |
tuân thủ |
20 |
observe |
v |
/əbˈzɜːv/ |
quan sát, tuân theo |
21 |
regulation |
n |
/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ |
quy định |
22 |
abuse |
v |
/əˈbjuːz/ |
lạm dụng |
23 |
rumour |
n |
/ˈruː.mər/ |
tin đồn |
24 |
aggression |
n |
/əˈɡreʃ.ən/ |
sự hung hăng |
BẢNG CẤU TRÚC |
||
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
do more harm than good |
lợi bất cập hại |
2 |
carry out/conduct search |
tiến hành tìm hiểu, điều tra |
3 |
deprive somebody/oneself of something |
tước đoạn cái gì của ai |
4 |
cram for something |
học nhồi học nhét cho cái gì |
5 |
substitute for somebody/something |
thay thế cho ai/cái gì |
6 |
body of evidence |
nhiều bằng chứng |
7 |
far from easy |
không hề dễ dàng |
8 |
conform to something |
tuân thủ cái gì (luật pháp, quy định,…) |
9 |
comply with something |
tuân theo cái gì |
10 |
adhere to something |
tuân thủ theo cái gì |
11 |
exclude somebody from something |
đuổi ai ra khỏi đâu |
12 |
spread a rumour |
lan truyền tin đồn |
13 |
put somebody at risk |
khiến ai gặp nguy hiểm |