Font size
A-
A
A+
Site color
R
A
A
A
Skip to main content
Side panel
Home
More
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
You are currently using guest access
Log in
Home
EOA
Thì hiện tại hoàn thành - phần 2 (The Present Perfect tense)
Page
Thì hiện tại hoàn thành - phần 2 (The Present Perfect tense)
Open course index
Completion requirements
Mark as done
Last modified: Saturday, 11 February 2023, 9:53 PM
Previous activity
Thì hiện tại hoàn thành - phần 1 (The Present Perfect tense)
Jump to...
Jump to...
Các thông báo
Giới thiệu tổng quan về bảng IPA
Hướng dẫn phát âm chuẩn âm /i/ và /i:/
Hướng dẫn phát âm chuẩn âm æ và e
Practice the voiceless consonant /ʧ/ and voiced consonant /ʤ/
Từ vựng về vật dụng trong nhà bếp
Từ vựng về thức ăn và món ăn
Từ vựng về đồ uống
Từ vựng về tính từ mô tả đồ ăn
Những mẫu câu giao tiếp dùng trong ăn uống
Cách gọi tên những thành viên thân yêu trong gia đình
Một số tình huống giao tiếp hay gặp xoay quanh chủ đề gia đình
Những trường từ vựng về sở thích cá nhân không thể bỏ qua
Vận dụng thực tế Những mẫu câu hỏi điển hình về sở thích
Một số câu giao tiếp thông dụng về chủ đề Nghề nghiệp
Tổng hợp cách gọi tên các nghề nghiệp trong tiếng anh - phần 1
Tổng hợp cách gọi tên các nghề nghiệp trong tiếng anh - phần 2
Hỏi và trả lời về thời gian chuyên nghiệp - phần 1
Hỏi và trả lời về thời gian chuyên nghiệp - phần 2
Tháng trong năm
Từ vựng về thời tiết và các mùa trong năm
Thứ và số đếm trong tiếng Anh
Tình yêu - Cách thể hiện tình cảm với đối phương bằng tiếng Anh
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE)
Bài giảng Powerpoint
Thì hiện tại đơn với động từ tobe ( The simple present with Tobe) - Video
Thì hiện tại đơn với động từ thường (The simple present) - Video
Thì hiện tại tiếp diễn (The Present Continuous tense)
Thì hiện tại hoàn thành - phần 1 (The Present Perfect tense)
Thì hiện tại hoàn thành - phần 3 (The Present Perfect tense)
Thì hiện tại hoàn thành - phần 4 (The Present Perfect tense)
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE)
Listening Practice
Unit 6 : TIme
Next activity
Thì hiện tại hoàn thành - phần 3 (The Present Perfect tense)