THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE)
1. Cách dùng
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại. |
We go to school everyday (Tôi đi học mỗi ngày) |
Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật. |
This festival occurs every 4 years. (Lễ hội này diễn ra 4 năm một lần) |
Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên. |
The earth moves around the Sun (trái đất xoay quanh mặt trời) |
Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,… |
The train leaves at 8 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) |
2. Cấu trúc câu
- Câu khẳng định |
S + V(s/es) + O |
S + am/is/are + O |
- Câu phủ định |
S + do/does + not + V- inf + O |
S + am/is/are + not + O |
- Câu hỏi |
Do/Does + S + V-inf + O? |
Am/Is/Are + S + O? |
a. Với động từ “tobe”
Câu khẳng định: I + am You/ We/ They/ N(số nhiều) + are He/ She/ It/ N (số ít) + is |
Ví dụ: I’m hungry. Is there any food left? (Tôi đói quá. Còn chút thức ăn nào không?) Teenagers are greatly influenced by not only their parents but also their peers. (Thanh niên bị ảnh hưởng rất nhiều từ bố mẹ và bạn bè.) Her favourite subject is English. (Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.) |
Câu phủ định: I + am not (I’m not) You/ We/ They/ N(số nhiều) + are not (aren’t) He/ She/ It/ N(số ít) + is not (isn’t) |
Ví dụ: I’m not hungry but I’d like some tea. (Tôi không đói, tôi muốn uống trà.) There aren’t any good movies at the cinema right now. (Bây giờ ở ngoài rạp chẳng có phim gì hay.) Her favourite subject isn’t English. (Môn học yêu thích của cô ấy không phải là Tiếng Anh.) |
Câu nghi vấn: Are you/ we/ they/ N(số nhiều)? - Yes, you/ we/ they/ N(số nhiều) are. - No, you/ we/ they/ N(số nhiều) are not (aren’t) Is he/ she/ it/ N(số ít) ? - Yes, he/ she/ it/ N(số ít) is. - No, he/ she/ it/ N(số ít) is not (isn’t) |
Ví dụ: Are there any good movies at the cinema now? (Ngoài rạp bây giờ có phim nào hay không?) No, there aren’t. Is English her favourite subject? (Tiếng anh có phải môn học yêu thích của cô ấy không?) Yes, it is. Giải thích: N (noun): danh từ |
b. Với động từ thường
Câu khẳng định: I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + V-infinitive He/ she/ it/ N(số ít) + V-s/-es |
Ví dụ: The children go to the beach every weekend. (Bọn trẻ tới bãi biển mỗi cuối tuần.) The baby usually wakes up at 5 in the morning. (Em bé thường thức dậy vào lúc 5 giờ sáng.) |
Câu phủ định: I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + do not (don’t) + V-infinitive He/ she/ it/ N(số ít) + does not (doesn’t) + V-infinitive |
Ví dụ: The children don’t go to the beach every weekend. (Bọn trẻ không tới bãi biển mỗi cuối tuần.) Jane swims very well, but she doesn’t run very fast. (Jane bơi rất giỏi nhưng cô ấy chạy không nhanh lắm.) |
Câu nghi vấn: Do/don’t + I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + V-infinitive? - Yes, I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) do. - No, 1/ you/ we/ they/ N(số nhiều) do not (don’t.) Does/doesn’t + He/ she/ it/ N (số ít) + V-infinitive? - Yes, He/ she/ it/ N (số ít) does. - No, He/ she/ it/ N (số ít) does not (doesn’t.) - WH + do/does + S + V- infinitive? |
Ví dụ: Do the children go to the beach every weekend? (Bọn trẻ có tới bãi biển mỗi cuối tuần không?) - Yes, they do. How much does your suitcase weigh? It looks really heavy. (Hành lý của bạn nặng bao nhiêu cân vậy? Trông nó có vẻ nặng.) - Only 11 kg. (Có 11 cân thôi.) Giải thích: V (Verb): động từ |
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu ở thì hiện tại đơn thường có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất và chúng được chia thành 2 nhóm:
- Nhóm trạng từ đứng ở trong câu:
- Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), frequently (thường xuyên), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên)…
- Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường, sau động từ “to be” và trợ động từ.
Ví dụ:
- He rarely goes to school by bus. (Anh ta hiếm khi đi học bằng xe buýt)
- She is usually at home in the evening (Cô ấy thường ở nhà vào buổi tối)
- I don’t often go out with my friends (Tôi không thường đi ra ngoài với bạn bè)
- Nhóm trạng ngữ đứng cuối câu:
- Everyday/week/month/ year (hàng ngày/hàng tháng/hàng tuần/hàng năm)
- Once (một lần), twice (hai lần), three times (ba lần), four times (bốn lần)…
- * Lưu ý: từ ba lần trở lên ta sử dụng: số đếm + times
Ví dụ:
- He phones home every week (Anh ấy điện thoại về nhà mỗi tuần)
- They go on holiday to the seaside once a year (Họ đi nghỉ hè ở bãi biển mỗi năm một lần)
4. Cách thêm s/es vào sau động từ
Trong câu ở thì hiện tại đơn, nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (she,he,it,danh từ số ít) thì động từ phải thêm đuôi s/es. Dưới đây là các quy tắc khi chia động từ.
Thêm “s” vào đằng sau hầu hết các động từ |
Ví dụ: |
Work – works |
Read – reads |
Love – loves |
See – sees |
||
Thêm “es” vào các động từ kết thúc bằng “ch,sh,x,s,z,o” |
Ví dụ: |
Miss – misses |
Watch – watches |
Mix – mixes |
Go – goes |
||
Đối với động từ tận cùng bằng “y” + Nếu trước “y” là một nguyên âm (u,e,o,a,i) ta nguyên “y + s” + Nếu trước “y” là một phụ âm ta đổi “y” thành “I + es” |
Ví dụ: |
Play – plays |
Fly – flies |
Buy – buys |
Cry – cries |
||
Pay – pays |
Fry – fries |