STT |
English Collocations |
Vietnamese meanings |
1 |
Join hands = work together |
chung tay |
2 |
Give sb a hand = help sb Give a hand with doing st/st = help sb to do/do st |
giúp ai giúp với việc gì |
3 |
Take/assume the responsibility for st/doing st = To be in charge of st/doing st = Take charge of st/doing st = To be responsible for st/doing st |
chịu trách nhiệm với cái gì/làm gì |
4 |
Make sure |
đảm bảo |
5 |
To be in a hurry = hurry(v) In a hurry |
vội vã, khẩn trương vội vàng hối hả, gấp rút, dễ dàng |
6 |
To be ready = prepare |
chuẩn bị |
7 |
To be willing to do st |
sẵn lòng làm gì |
8 |
To be in one's attempt to do st = make an effort to do st = try/attempt to do st |
cố gắng làm gì |
9 |
Try/do one’s best to do st |
cố gắng hết sức để làm gì |
10 |
Win a place |
vào được, giành được vị trí ở đâu |
11 |
To be under pressure |
chịu áp lực |
12 |
Put pressure on sb/st |
gây áp lực lên ai/cái gì |
13 |
Men build the house and women make it home |
đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
14 |
Lay the table |
dọn bàn |
15 |
Divide/split household chores |
phân công việc nhà |
16 |
Heavy lifting |
việc nặng nhọc |
17 |
Do the laundry |
giặt rũ |
18 |
Do the washing up |
rửa bát |
19 |
Do the shopping |
mua sắm |
20 |
Do the household chores |
làm việc nhà |
21 |
Shop for groceries |
mua thực phẩm |
22 |
Handle the chores |
quán xuyến việc nhà |
23 |
Household finances |
tài chính gia đình |
24 |
Homemaker |
người nội trợ |
25 |
Breadwinner |
trụ cột gia đình |
25 |
Set a good example for sb |
tạo gương tốt cho ai |
26 |
Follow one's example |
noi gương ai |
27 |
Take turns in doing st |
thay phiên nhau làm gì |
28 |
Household duties/chores |
trách nhiệm gia đình |
29 |
Earn/make money |
kiếm tiền |
30 |
East or West, home is best |
ta về ta tắm ao ta (không đâu tốt bằng ở nhà) |