ARTICLES

(Mạo từ)

I.        Mạo từ không xác định (Indefinite Articles): A / AN

Mạo từ không xác định được dùng trước danh từ đếm được số ít. A đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như một phụ âm. An được dùng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm và âm h câm.

Ex:        a month /mʌnθ/         an orange / 'ɔrənʤ/

        a uniform /'junɪ,fɔ:rm/        an umbrella /ʌm'brelə/

        a horse /hɔ:rs/        an hour /aʊə(r)/

-        A/ an được dùng trong lời phát biểu có tính khái quát.

Ex: An orange is rich in vitamin C. (Cam chứa nhiều vitamin C.)

-        A/ an được dùng để nói về một chủ thể chưa từng được đề cập trước đó.

Ex: I met beautiful girl on the way to work. (Trên đường đi làm, tôi gặp một cô gái xinh đẹp.)

-        A/ an được dùng để giới thiệu nghề nghiệp, chức vụ.

Ex: John is teacher. (John là giáo viên.)

-        A/ an được dùng trong một số cụm từ chỉ số lượng nhất định: a lot of (nhiều), a great deal of (nhiều), a half (một nửa), a third (một phần ba),...

II.        Mạo từ xác định (Definite Article): THE

1.        Mạo từ xác định THE được dùng:

-        Khi người nói và người nghe biết rõ đối tượng được đề cập hoặc khi danh từ đã được đề cập đến trước đó.

Ex: John has just bought new car. He is very fond of the car. (John vừa mua xe mới. Anh ấy thích chiếc xe lắm.)

-        Khi đề cập đến khái niệm phổ thông - điều mà mọi người đều biết.

Ex: The earth goes round the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)

-        Khi nói chung về một loài động vật, một loại dụng cụ, máy móc hoặc nhạc khí.

Ex: The tiger is in danger of becoming extinct. (Loài hổ đang có nguy cơ bị tuyệt chủng.)

Can you play the piano? (Bạn biết chơi đàn dương cầm không?)

But: My mother gave me a piano on my birthday. (Mẹ tặng tôi một cây đàn dương cầm vào ngày sinh nhật tôi.)

-        Trong so sánh nhất.

Ex: He is the tallest in my class. (Anh ấy là người cao nhất lớp tôi.)

-        Đối với danh từ không đếm được, dùng the nếu nói đến một đối tượng cụ thể, không dùng the nếu nói chung.

Ex: Coffee is a popular beverage. (Cà phê là loại thức uống được ưa thích.)

The coffee you make is always delicious. (Cà phê mà bạn pha lúc nào cũng ngon.)

-        Trước tên đại dương, biển, sông, vịnh, nhóm hồ, dãy núi, quần đảo, sa mạc: the Pacific Ocean (Thái Bình Dương), the Black Sea (biển Đen), the Volga (sông Volga), the Himalayas (Dãy núi Himalaya), the Gulf of Mexico (Vịnh Mexico), the Rift Valley lakes (nhóm hổ Rilf Valley), the Virgin Islands (quần đảo Virgin), the Sahara (sa mạc Sahara)

-        Trước tên quốc gia có từ Republic, Kingdom, State, Union hoặc tên quốc gia ở số nhiều: the United States (nước Mỹ), the Philippines (nước Philippine)

-        Trước school, university, college + of + tên riêng: the University of Texas (Đại học Texas) [= Texas University]

-        Trước tên các cuộc chiến tranh, trừ thế chiến (World War I / World War II): the Civil War (Nội chiến)

-        Trước tên những tài liệu, sự kiện lịch sử: the Treaty of Geneva (Hiệp định Geneva)

-        Trước tên tàu thuyên, xe lửa, máy bay: the Titanic (tàu Titanic)

-        Trước tên một gia đình hoặc một nhóm nhạc: the Pikes (Gia đình Pike), the Beatles (ban nhạc Beatles)

-        Trước tính từ để chỉ một nhóm đối tượng có cùng thuộc tính: the poor (người nghèo), the disabled (người tàn tật)

-        Trước tên các khách sạn, nhà hàng, quán rượu, rạp hát, rạp chiếu bóng, viện bảo tàng, phòng trưng bày, thư viện, câu lạc bộ và một số các tòa nhà, công trình nổi tiếng: the Odeon Cinema (rạp Odeon), the National Museum (Viện bảo tàng quốc gia), the Vatican (tòa thánh Vatican)

2.        Mạo từ THE không được dùng:

-        Trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được với nghĩa chung.

Ex: Computers have great effects on our lives. (Máy ví tính có ảnh hưởng lớn đến đời sống của chúng ta.) [NOT Thcomputers have...]

-        Trước tên một cái hồ, một ngọn núi hoặc một hòn đảo: Lake Superior (hồ Superior), Mount Everest (núi Everest), Hokkaido Island (đảo Hokkaido)

-        Trước tên hành tinh, lục địa, quốc gia, tiểu bang, thành phố, thị trấn: Mars (sao Hỏa), Europe (châu Âu), France (nước Pháp), Texas (bang Texas), London (thủ đô Luân đôn)

-        Trước tên đường phố, công viên, quảng trường: Shirley Street (đường Shirley), Hyde Park (công viên Hyde), Times Square (quảng trường Times)

-        Trước tên các môn học, các môn thể thao và các bữa ăn trong ngày.

Ex: Are you interested in English? (Bạn có thích môn tiếng Anh không?)

Do you know how to play tennis? (Bạn có biết chơi tennis không?)

What do you often have for dinner? (Bạn thường ăn món gì vào bữa tối?)

But: The dinner we had last night was wonderful. (Bữa ăn mà chúng ta thưởng thức tối qua thật tuyệt vời.)

-        Trước một số danh từ chỉ nơi chốn: school, university, college, hospital, church, prison khi đề cập đến mục đích sử dụng của những nơi này.

Ex: Peter is a student. He goes to school every morning. (Peter là học sinh. Anh ấy đi học mỗi sáng.)

But: The school is a mile from here. (Trường học cách đây một dặm.) (school được đề cập như một nơi chốn cụ thể)

-        Trong các cụm từ: at work, go to work, at home, go home, go to bed, in bed, at sea, go to sea, in town, go into town, watch TV, on TV...

Sửa lần cuối: Thứ sáu, 25 Tháng 11 2022, 5:51 PM