Font size
A-
A
A+
Site color
R
A
A
A
Chuyển tới nội dung chính
Bảng điều khiển cạnh
Trang chủ
Xem thêm
Vietnamese (vi)
English (en)
Vietnamese (vi)
Bạn đang truy cập với tư cách khách vãng lai
Đăng nhập
Trang chủ
EHS
Cấu trúc câu tiếng anh qua từng Unit
Trang
Cấu trúc câu tiếng anh qua từng Unit
Mở chỉ số ngăn của khóa học
Các yêu cầu hoàn thành
Mark as done
Sửa lần cuối: Thứ bảy, 19 Tháng 11 2022, 12:20 PM
Previous activity
Từ vựng lớp 12
Chuyển tới...
Chuyển tới...
Đề đánh giá năng lực THPT #1 (20 câu)
Đề đánh giá năng lực THPT #2 (20 câu)
#1 Đề Phát triển Minh Họa THPT Quốc Gia 2022-2023
#2 Đề Phát triển Minh Họa THPT Quốc Gia 2022-2023
Đề Thi Đánh Giá Năng Lực 2023 ( Đợt 1 - Chính thức) Mã đề 303
BÀI TẬP BỔ TRỢ TỪ VỰNG BÁM SÁT SGK (1)
BÀI TẬP BỔ TRỢ TỪ VỰNG BÁM SÁT SGK (2)
BÀI TẬP BỔ TRỢ TỪ VỰNG BÁM SÁT SGK (2)
Tài liệu chống liệt TN THPT Quốc Gia
Mệnh đề trạng ngữ – Adverb Clause
SUBJECT - VERB AGREEMENT
SUBJECT - VERB AGREEMENT (Part1)
NOUNS (DANH TỪ)
NOUNS (DANH TỪ)
The comparison of Adjectives and Adv
The comparision of Adjective and adverb
ARTICLES (Mạo từ)
ARTICLE (Bài tập áp dụng)
REPORTED SPEECH
REPORTED SPEECH (Trắc nghiệm)
Reported Speech (Statements/Questions)
Reported Speech (Conditional in reported speech)
Reported Speech (Reported speech with gerund and infinitives)
COMPARISIONS
QUANTITY SOME AND ANY ,A FEW, A LITTLE, A LOT OF, (NOT) MUCH / MANY, HOW MUCH / MANY
QUANTITY SOME AND ANY ,A FEW, A LITTLE, A LOT OF, (NOT) MUCH / MANY, HOW MUCH / MANY
CÂU CHỨC NĂNG GIAO TIẾP
Word Formation - Cách thành lập từ loại
Word Formation - Vị trí từ loại trong cấu trúc câu
TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ - THE ORDERS OF THE ADJECTIVES
TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ - THE ORDERS OF THE ADJECTIVES
Relative Clause #1
Give the correct tenses of each verb in parentheses
Relative Clauses
IDIOM #1
IDIOMS #1 (QUIZ)
LESSON 1 - FAMILY
LESSON 1 - FAMILY
LESSON 2 - FAMILY LIFE
LESSON 2 - FAMILY LIFE
Từ vựng lớp 12
UNIT 1: HOME LIFE
Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 11
Ôn Tập 1
Word Formation Unit 1
Word formation Unit 2
Word Formation Unit 3
Unit 4_Speaking
Unit 4_Reading
Mini Test 15
Kiểm Tra cuối Học Kỳ I #1
Ôn Tập Học Kỳ I (Friend Global)
Ôn Tập Tiếng Anh HK I(Global Success)
UNIT 6: GENDER EQUALITY
Test
Kiểm tra 1 tiết ( số 3)
VOCABULARY FINAL FRIEND GLOBAL
Cụm động từ với BREAK - BRING - COME - GET
Luyện tập BREAK - BRING - COME - GET
Cụm động từ với GO – KEEP – LOOK – MAKE:
Luyện tập với GO – KEEP – LOOK – MAKE
Next activity
UNIT 1: HOME LIFE